00448ntm a2200157#a 450000100010000000300010000100500170000202000380001908200100005711000590006724500770012626000190020330000180022265000360024090000140027620171206101557.0 a978 - 604 -66 - 0435 - 8c60.000đ10a363.91 aKrickeberg, Klaus; Phan, Vũ Diễm Hằng; Nguyễn, Văn Sơn00aKhoa học dân số và y tế công cộng = Population Science and Public Health aHbY họcc2014 a146 trc27 cm10aKhoa học dân số, y tế công cộng aGTT.00675