00437ntm a2200193#a 4500001001400000003001000014005001700024020001200041041000800053082001400061245004100075250002500116260001900141300001800160650001500178653001900193710001700212900001400229clk2005123401TVYDHCTVN20160520105744.0 c88.000đ0 avie10a617.1 07100aBài giảng triệu chứng học ngoại khoa aTái bản lần thứ nhất aHbY họcc2015 a254 trc27 cm10angoại khoa2 aY học hiện đại1#aBộ môn ngoại aGTT.00663