00384nam a2200157#a 450000100010000000300010000100500170000204100080001908200110002724500730003826000190011130000180013065000160014871000480016490000140021220160519151717.00 avie10a616.9700aGiáo trình thực hành dịch tễ họcb( Dùng cho bác sỹ y học dự phòng ) aHbY họcc2013 a281 trc19 cm10aDịch tễ học##aTrường đại học Y Hà Nội, Bộ môn dịch tễ học aGTT.00665