00340naa a2200157#i 450000100010000000300010000100500170000208200150001911000170003424500300005126000190008130000180010065000300011865300200014890000140016820141124091347.010a616.07 0711 aĐại Học Y HN00aChẩn đoán y học cổ truyền aHbY Họcc2002 a110 trc27 cm10aChẩn đoán Y học cổ truyền2 aY học cổ truyền aGTD.00005