00404naa a2200157#i 4500001001400000003001000014005001700024082001500041110003600056245002800092260001900120300001800139500004400157650003100201900001400232clk2005123401TVYDHCTVN20141231092504.010a344.04 0711 aBộ y tế, Vụ khoa học và đào tạo00aQuản lý và tổ chức y tế aHbY họcc2005 a138 trc27 cm aSách dùng cho các trường trung học y tế00aQuản lý y tế, Tổ chức y tế aGTT.00300