00400ntm a2200169#i 4500001001400000003001000014005001700024020001200041082001400053110001200067245003000079260003100109300001700140500003600157650002300193900001400216clk2005123401TVYDHCTVN20141231091035.0 c23.000đ10a519.5 0711 aBộ y tế00aBài tập xác suất thống kê aHbGiáo dục Việt Namc2011 a71 trc27 cm aDùng cho đào tạo bác sĩ đa khoa00aXác suất, thống kê aGTT.00298