00413ntm a2200169#a 4500001001000000003001000010005001700020020001200037041000800049082001100057245007100068260002900139300001700168650003100185653001400216900001300230TVYDHCTVNTVYDHCTVN20150612161034.0 c13.500đ1 avie10a346.0200aLuật phòng, chống rửa tiền nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam aHbKhoa học xã hộic2014 a47 trc19 cm10aLuật phòng, chống rửa tiền2 aPháp luật aVL.00302