00400ntm a2200169#a 4500001001400000003001400014005001700028020001200045041000800057082000800065100002500073245003400098260003100132300001800163650003600181900001300217clk2005123401clk200512340120150611153103.0 c95.000đ1 aVie10a6031 aNguyễn, Thị Hồng Thu00aTừ điển thành ngữ Việt - Nhật aHbTừ điển Bách Khoac2006 a519 trc21 cm10aTừ điển, thành ngữ, Nhật - Việt aVM.00411