00384ntm a2200169#a 4500001001400000003001400014005001700028020001200045041001500057082000800072100001800080245003100098260003100129300001800160650002300178900001300201clk2005123401clk200512340120150611110908.0 c90.000đ1 avie, korea10a6030 aLý, Kính Hiền00aTừ điển ngữ pháp tiếng hàn aHbVăn hóa thông tinc2007 a764 trc21 cm10aTừ điển, Tiếng hàn aVM.00304