00508ntm a2200229#a 4500001001400000003001000014005001700024020000800041020001200049041000800061082000800069110001700077245002600094250002500120260001900145300001800164500003300182650001800215653001200233710001900245900001400264clk2005123401TVYDHCTVN20150610093733.0 a615 a41.000đ1 avie10a6151 aĐại học dược00aSinh dược học bào chế aTái bản lần thứ nhất aHbY họcc2009 a195 trc27 cm aTài liệu đào tạo sau đại học10aSinh dược học2 abào chế22aBộ môn bào chế aSĐH.00082