00413ntm a2200169#a 4500001001400000003001400014005001700028020001300045041001200058082000800070100001600078245006500094260003100159300001800190650002200208900001300230clk2005123401clk200512340120150609144753.0 c180.000đ1 avie,chi10a6030 aĐỗ, Huy Lân00aTừ điển giáo khoa Việt - Hán (Hoa) thông dụng = 越汉(华)常用教科书词典 aHbTừ điển bách khoac2005 a727 trc24 cm10aTừ điển, Việt hán aVM.00213