00428ntm a2200181#a 4500001001400000003001400014005001700028020001300045041001200058082000800070100001700078245003200095250003500127260003100162300001900193650002100212900001300233clk2005123401clk200512340120150609143018.0 c320.000đ1 avie,chi10a6030 aVũ, Văn Kính00aĐại tự điển chữ nôm = 大字典字喃 atái bản có sửa chữa và bổ sung aHbVăn hóa thông tinc2014 a1598 trc24 cm10aTừ điển, Chữ nôm aVM.00219