00490ntm a2200193#i 4500001001400000003001400014005001700028020001300045041001200058082000800070245006100078250004300139260001700182300001900199650002200218653001200240700003100252900001300283clk2005123401clk200512340120150608082120.0 c490.000đ1 avie,chi10a60300aTừ điển Hán - Việt = 古今漢越語詞典bHán ngữ cổ đại và hiện đại aIn lần thứ tư, có chỉnh sửa và bổ sung aHbTrẻc2005 a2597 trc24 cm10aTừ điển, Hán Việt2 aHán ngữ12aTrần, Văn Chánhebiên soạn aTC.05653