00401ntm a2200169#i 4500001001000000003001000010005001700020020001200037041001200049082000800061245003000069260002900099300001900128650002400147700004700171900001300218TVYDHCTVNTVYDHCTVN20150605150637.0 c80.000đ1 avie,chi10a60300aTừ điển Trung VIệt = 中越词典 aĐồng naibĐồng naic1999 a1215 trc19 cm10aTừ điển, Trung việt12aVương, Trúc Nhân; Lữ, Thế Hoàngebiên soạn aTC.05663