00434ntm a2200181#i 4500001001000000003001000010005001700020020001300037041001200050082000800062245005000070260002400120300001900144650002100163653001200184700004300196900001300239TVYDHCTVNTVYDHCTVN20150604142308.0 c120.000đ1 avie,chi10a60300aTừ điển văn học cổ điển trung quốc = 中國古典文學辭典 aHCMbVăn nghệc1999 a1091 trc21 cm10aVăn học, Cổ điển2 aTừ điển12aNguyễn, Tôn Nhanesưu tập và biên dịch aTC.05659