00420ntm a2200181#i 4500001001000000003001000010005001700020020001300037041001200050082000800062100001700070245003200087250003500119260003100154300001900185650002100204900001300225TVYDHCTVNTVYDHCTVN20150604110637.0 c180.000đ1 avie,chi10a6030 aVũ, Văn Kính00aĐại tự điển chữ nôm = 大字典字喃 atái bản có sửa chữa và bổ sung aHCMbVăn nghệ TP.HCMc2002 a1598 trc24 cm10aTừ điển, Chữ nôm aTC.05634