00477ntm a2200193#i 4500001001000000003001000010005001700020020001200037041000800049082000800057245002300065250002800088260004800116300001900164650001500183653001200198700006000210900001300270TVYDHCTVNTVYDHCTVN20150604104436.0 c130.0000 avie10a60300aTừ điển tiếng Việt aTái bản lần thứ 8b2002 aR¤C=Đà Nẵng¤T=2¤F=10¤ID=47¤}bĐà Nẵngc2002 a1221 trc21 cm10aTiếng Việt2 aTừ điển12aHoàng, Phê; Bùi, Khắc Việt; Chu, Bích Thu;...echủ biên aTC.05644