00513ntm a2200205#i 4500001001000000003001000010005001700020020001300037041001100050082000800061110002200069245003000091250002500121260003100146300003300177650002200210700002800232710003400260900001300294TVYDHCTVNTVYDHCTVN20150604103754.0 c315.000đ1 aviechi10a6031 aViện ngôn ngữ học00aTừ điển Hán - Việt = 汉越词典 aTái bản lần thứ nhất aHCMbTổng hợp TP HCMc2007 a1945 trbkèm minh họac27 cm10aTừ điển, Hán việt12aPhan, Văn Cácechủ biên22aViện khoa học xã hội Việt Nam aTC.05633