00436ntm a2200181#i 4500001001000000003001000010005001700020020001300037041001300050082000800063245004100071250003500112260002200147300001900169650002200188700003100210900001300241TVYDHCTVNTVYDHCTVN20150604101947.0 c215.000đ1 avie, chi10a60300aTừ điển Hán - Việt hiện đại = 現代漢越詞典 atái bản có bổ sung và sửa chữa aHbThế giớic2007 a1692 trc24 cm10aTừ điển, Hán Việt12aNguyễn, Kim Thảnechủ biên aTC.05638