00388ntm a2200181#i 4500001001000000003001000010005001700020020001200037041001300049082000800062100002400070245002800094260002100122300001800143650001200161653002000173900001300193TVYDHCTVNTVYDHCTVN20150604101904.0 c80.000đ1 aVie, Eng10a6031 aNguyễn, Phương Hạnh00aTừ điển danh nhân Y học aHCMbY họcc2002 a380 trc27 cm10aTừ điển2 aDanh nhân Y học aTC.05570