00509ntm a2200181#i 4500001001000000003001000010005001700020041001300037082000800050245007700058260003400135300001800169500002800187650002100215653001500236700006300251900001300314TVYDHCTVNTVYDHCTVN20150604101101.01 aVie, Eng10a60300aTừ điển sinh học Anh - Việt = Emglish - Vietnamese Biological Dictionary aHbKhoa học và kỹ thuậtc1976 a503 trc26 cm aKhoảng 40.000 thuật ngữ10aTừ điển sinh học2 aAnh - Việt12aPhạm, Ngọc Anh; Cao, Thị Xuân Cam; Phạm, Thị Diệu Dung;... aTC.05571