00298ntm a2200145#i 450000100010000000300010000100500170000202000130001908200120003211000120004424500340005626000340009065000140012490000140013820141126153535.0 c216.000đ10a615.0711 aBộ y tế00aKỹ thuật chiết xuất dược liệu aHbKhoa học và kỹ thuậtc200800aDược liệu aGTĐ.00207